Characters remaining: 500/500
Translation

indirect lighting

/,indi'rekt'laitiɳ/
Academic
Friendly

Từ "indirect lighting" trong tiếng Anh có nghĩa "ánh sáng gián tiếp" hay "ánh sáng toả". Đây một kiểu chiếu sáng ánh sáng không chiếu trực tiếp từ nguồn sáng đến đối tượng, ánh sáng sẽ phản xạ qua các bề mặt khác như tường, trần hoặc đồ nội thất trước khi tới mắt người nhìn. Cách chiếu sáng này thường được sử dụng để tạo ra không gian ấm áp, dễ chịu giảm thiểu bóng đổ cứng.

Cách sử dụng từ "indirect lighting":
  1. dụ cơ bản:

    • "The room was beautifully designed with indirect lighting, creating a warm and inviting atmosphere."
    • (Căn phòng được thiết kế đẹp mắt với ánh sáng gián tiếp, tạo ra một không gian ấm cúng thu hút.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Architects often prefer indirect lighting in residential spaces to enhance the overall aesthetic and comfort level."
    • (Các kiến trúc sư thường thích sử dụng ánh sáng gián tiếp trong không gian sống để nâng cao vẻ đẹp tổng thể mức độ thoải mái.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Direct lighting: Ánh sáng trực tiếp, nghĩa ánh sáng chiếu từ nguồn sáng đến đối tượng không sự phản xạ.
  • Ambient lighting: Ánh sáng xung quanh, thường được sử dụng để chỉ ánh sáng tổng quát trong một không gian, có thể bao gồm cả ánh sáng gián tiếp.
  • Task lighting: Ánh sáng tác vụ, ánh sáng được sử dụng để chiếu sáng một khu vực cụ thể cho các hoạt động như đọc sách, làm việc.
Từ đồng nghĩa:
  • Soft lighting: Ánh sáng mềm mại, thường dùng để chỉ ánh sáng dịu nhẹ, có thể liên quan đến ánh sáng gián tiếp.
  • Diffused lighting: Ánh sáng khuếch tán, tức là ánh sáng đã được phân tán để giảm cường độ tạo ra một không gian dễ chịu.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Light up: Chiếu sáng, làm sáng lên. dụ: "She used indirect lighting to light up the entire room."
  • Set the mood: Thiết lập không khí, thường liên quan đến việc sử dụng ánh sáng để tạo ra bầu không khí trong một không gian.
Tóm lại:

"Indirect lighting" một phương pháp chiếu sáng quan trọng trong thiết kế nội thất. không chỉ giúp tạo ra vẻ đẹp còn mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng.

danh từ
  1. ánh sáng gián tiếp, ánh sáng toả

Comments and discussion on the word "indirect lighting"